Máy cắt dây nhiệt ngang, dọc khối xốp Sử dụng bộ điều chỉnh tốc độ bằng biến tần Panasonic để di chuyển bàn cắt. Có thể cắt dọc lẫn cắt ngang làm sạch bề mặt cắt Sai số cắt khoảng <+/-0.1mm
Thông số kỹ thuật: Thông số | Đơn vị | SPQ-2000 | SPQ4800 | SPQ-6000 | SPQ-8000 | Kích thước sp | mm | 2000×1000×500 | 4800×1200×500 | 6000×1200×1000 | 8000×1200×1000 | Tốc độ cắt | M/min | 0.2~0.4 | 0.2~0.4 | 0.2~0.4 | 0.2~0.4 | Dây nhiệt (dọc) | Cái | 6 | 6 | 6 | 6 | Dây nhiệt (ngang) | Cái | 24 | 24 | 24 | 24 | Công suất | Kw | 5 | 6 | 8 | 10 | Kích thước sp cắt | mm | 4000×2200×1650 | 6800×2200×1650 | 8000×2200×2200 | 100000×2200×2200 | Trọng lượng | Kg | 2200 | 3000 | 3500 | 4000 |
EPS HORIZONTAL AND VERTICAL CUTTING MACHINEPRODUCT PROFILE: adopt Panasonic converter speed governing advantageous in stable moving. capable to finish cutting orders both in vertical, horizontal directions together, Clean product surface. tolerance between two diagonals is about <±0.1mm. TECHNICAL SPECIFICATION Specification | Unit | SPQ-2000 | SPQ-4800 | SPQ-6000 | SPQ-8000 | Size of Product | mm | 2000×1000×500 | 4800×1200×500 | 6000×1200×1000 | 8000×1200×1000 | Cutting Speed | M/min | 0.2~0.4 | 0.2~0.4 | 0.2~0.4 | 0.2~0.4 | Heating Wire (Vertical) | pc | 6 | 6 | 6 | 6 | Heating Wire (Horizontal) | pc | 24 | 24 | 24 | 24 | Total Power | Kw | 5 | 6 | 8 | 10 | Outline Size | mm | 4000×2200×1650 | 6800×2200×1650 | 8000×2200×2200 | 100000×2200×2200 | Total Weight | Kg | 2200 | 3000 | 3500 | 4000 |
|